Chuyển đổi exabit sang DVD (1 lớp, 1 mặt)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi exabit [Eb] sang đơn vị DVD (1 lớp, 1 mặt) [side)]
exabit
Định nghĩa:
DVD (1 lớp, 1 mặt)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi exabit sang DVD (1 lớp, 1 mặt)
| exabit [Eb] | DVD (1 lớp, 1 mặt) [side)] |
|---|---|
| 0.01 Eb | 285570 side) |
| 0.10 Eb | 2855696 side) |
| 1 Eb | 28556963 side) |
| 2 Eb | 57113927 side) |
| 3 Eb | 85670890 side) |
| 5 Eb | 142784817 side) |
| 10 Eb | 285569634 side) |
| 20 Eb | 571139268 side) |
| 50 Eb | 1427848170 side) |
| 100 Eb | 2855696340 side) |
| 1000 Eb | 28556963404 side) |
Cách chuyển đổi exabit sang DVD (1 lớp, 1 mặt)
1 Eb = 28556963 side)
1 side) = 0.000000 Eb
Ví dụ
Convert 15 Eb to side):
15 Eb = 15 × 28556963 side) = 428354451 side)