Chuyển đổi exabit sang exabyte (10^18 byte)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi exabit [Eb] sang đơn vị exabyte (10^18 byte) [bytes)]
exabit [Eb]
exabyte (10^18 byte) [bytes)]

exabit

Định nghĩa:

exabyte (10^18 byte)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi exabit sang exabyte (10^18 byte)

exabit [Eb] exabyte (10^18 byte) [bytes)]
0.01 Eb 0.001441 bytes)
0.10 Eb 0.0144 bytes)
1 Eb 0.1441 bytes)
2 Eb 0.2882 bytes)
3 Eb 0.4323 bytes)
5 Eb 0.7206 bytes)
10 Eb 1.44 bytes)
20 Eb 2.88 bytes)
50 Eb 7.21 bytes)
100 Eb 14.41 bytes)
1000 Eb 144.12 bytes)

Cách chuyển đổi exabit sang exabyte (10^18 byte)

1 Eb = 0.144115 bytes)

1 bytes) = 6.94 Eb

Ví dụ

Convert 15 Eb to bytes):
15 Eb = 15 × 0.144115 bytes) = 2.16 bytes)

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến