Chuyển đổi exabit sang petabit

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi exabit [Eb] sang đơn vị petabit [Pb]
exabit [Eb]
petabit [Pb]

exabit

Định nghĩa:

petabit

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi exabit sang petabit

exabit [Eb] petabit [Pb]
0.01 Eb 10.24 Pb
0.10 Eb 102.40 Pb
1 Eb 1024 Pb
2 Eb 2048 Pb
3 Eb 3072 Pb
5 Eb 5120 Pb
10 Eb 10240 Pb
20 Eb 20480 Pb
50 Eb 51200 Pb
100 Eb 102400 Pb
1000 Eb 1024000 Pb

Cách chuyển đổi exabit sang petabit

1 Eb = 1024 Pb

1 Pb = 0.000977 Eb

Ví dụ

Convert 15 Eb to Pb:
15 Eb = 15 × 1024 Pb = 15360 Pb

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến