Chuyển đổi bit sang megabyte (10^6 byte)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bit [b] sang đơn vị megabyte (10^6 byte) [bytes)]
bit
Định nghĩa:
megabyte (10^6 byte)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi bit sang megabyte (10^6 byte)
bit [b] | megabyte (10^6 byte) [bytes)] |
---|---|
0.01 b | 0.000000 bytes) |
0.10 b | 0.000000 bytes) |
1 b | 0.000000 bytes) |
2 b | 0.000000 bytes) |
3 b | 0.000000 bytes) |
5 b | 0.000001 bytes) |
10 b | 0.000001 bytes) |
20 b | 0.000002 bytes) |
50 b | 0.000006 bytes) |
100 b | 0.000012 bytes) |
1000 b | 0.000125 bytes) |
Cách chuyển đổi bit sang megabyte (10^6 byte)
1 b = 0.000000 bytes)
1 bytes) = 8000000 b
Ví dụ
Convert 15 b to bytes):
15 b = 15 × 0.000000 bytes) = 0.000002 bytes)