Chuyển đổi bit sang đĩa mềm (5.25", DD)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bit [b] sang đơn vị đĩa mềm (5.25", DD) [DD)]
bit [b]
đĩa mềm (5.25", DD) [DD)]

bit

Định nghĩa:

đĩa mềm (5.25", DD)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bit sang đĩa mềm (5.25", DD)

bit [b] đĩa mềm (5.25", DD) [DD)]
0.01 b 0.000000 DD)
0.10 b 0.000000 DD)
1 b 0.000000 DD)
2 b 0.000001 DD)
3 b 0.000001 DD)
5 b 0.000002 DD)
10 b 0.000003 DD)
20 b 0.000007 DD)
50 b 0.000017 DD)
100 b 0.000034 DD)
1000 b 0.000343 DD)

Cách chuyển đổi bit sang đĩa mềm (5.25", DD)

1 b = 0.000000 DD)

1 DD) = 2915328 b

Ví dụ

Convert 15 b to DD):
15 b = 15 × 0.000000 DD) = 0.000005 DD)

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến