Chuyển đổi bit sang exabit
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bit [b] sang đơn vị exabit [Eb]
bit
Định nghĩa:
exabit
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi bit sang exabit
| bit [b] | exabit [Eb] |
|---|---|
| 0.01 b | 0.000000 Eb |
| 0.10 b | 0.000000 Eb |
| 1 b | 0.000000 Eb |
| 2 b | 0.000000 Eb |
| 3 b | 0.000000 Eb |
| 5 b | 0.000000 Eb |
| 10 b | 0.000000 Eb |
| 20 b | 0.000000 Eb |
| 50 b | 0.000000 Eb |
| 100 b | 0.000000 Eb |
| 1000 b | 0.000000 Eb |
Cách chuyển đổi bit sang exabit
1 b = 0.000000 Eb
1 Eb = 1152921504606799872 b
Ví dụ
Convert 15 b to Eb:
15 b = 15 × 0.000000 Eb = 0.000000 Eb