Chuyển đổi bit sang đĩa mềm (3.5", ED)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bit [b] sang đơn vị đĩa mềm (3.5", ED) [ED)]
bit
Định nghĩa:
đĩa mềm (3.5", ED)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi bit sang đĩa mềm (3.5", ED)
bit [b] | đĩa mềm (3.5", ED) [ED)] |
---|---|
0.01 b | 0.000000 ED) |
0.10 b | 0.000000 ED) |
1 b | 0.000000 ED) |
2 b | 0.000000 ED) |
3 b | 0.000000 ED) |
5 b | 0.000000 ED) |
10 b | 0.000000 ED) |
20 b | 0.000001 ED) |
50 b | 0.000002 ED) |
100 b | 0.000004 ED) |
1000 b | 0.000043 ED) |
Cách chuyển đổi bit sang đĩa mềm (3.5", ED)
1 b = 0.000000 ED)
1 ED) = 23322624 b
Ví dụ
Convert 15 b to ED):
15 b = 15 × 0.000000 ED) = 0.000001 ED)