Chuyển đổi pound/gallon (Mỹ) sang hạt/gallon (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/gallon (Mỹ) [pound/gallon (US)] sang đơn vị hạt/gallon (Anh) [gr/gal (UK)]
pound/gallon (Mỹ) [pound/gallon (US)]
hạt/gallon (Anh) [gr/gal (UK)]

pound/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

hạt/gallon (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound/gallon (Mỹ) sang hạt/gallon (Anh)

pound/gallon (Mỹ) [pound/gallon (US)] hạt/gallon (Anh) [gr/gal (UK)]
0.01 pound/gallon (US) 84.07 gr/gal (UK)
0.10 pound/gallon (US) 840.66 gr/gal (UK)
1 pound/gallon (US) 8407 gr/gal (UK)
2 pound/gallon (US) 16813 gr/gal (UK)
3 pound/gallon (US) 25220 gr/gal (UK)
5 pound/gallon (US) 42033 gr/gal (UK)
10 pound/gallon (US) 84066 gr/gal (UK)
20 pound/gallon (US) 168133 gr/gal (UK)
50 pound/gallon (US) 420332 gr/gal (UK)
100 pound/gallon (US) 840663 gr/gal (UK)
1000 pound/gallon (US) 8406630 gr/gal (UK)

Cách chuyển đổi pound/gallon (Mỹ) sang hạt/gallon (Anh)

1 pound/gallon (US) = 8407 gr/gal (UK)

1 gr/gal (UK) = 0.000119 pound/gallon (US)

Ví dụ

Convert 15 pound/gallon (US) to gr/gal (UK):
15 pound/gallon (US) = 15 × 8407 gr/gal (UK) = 126099 gr/gal (UK)

Chuyển đổi đơn vị Nồng độ - Dung dịch phổ biến