Chuyển đổi phần/triệu (ppm) sang hạt/gallon (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần/triệu (ppm) [part/million (ppm)] sang đơn vị hạt/gallon (Anh) [gr/gal (UK)]
phần/triệu (ppm)
Định nghĩa:
hạt/gallon (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi phần/triệu (ppm) sang hạt/gallon (Anh)
phần/triệu (ppm) [part/million (ppm)] | hạt/gallon (Anh) [gr/gal (UK)] |
---|---|
0.01 part/million (ppm) | 0.000701 gr/gal (UK) |
0.10 part/million (ppm) | 0.007008 gr/gal (UK) |
1 part/million (ppm) | 0.0701 gr/gal (UK) |
2 part/million (ppm) | 0.1402 gr/gal (UK) |
3 part/million (ppm) | 0.2102 gr/gal (UK) |
5 part/million (ppm) | 0.3504 gr/gal (UK) |
10 part/million (ppm) | 0.7008 gr/gal (UK) |
20 part/million (ppm) | 1.40 gr/gal (UK) |
50 part/million (ppm) | 3.50 gr/gal (UK) |
100 part/million (ppm) | 7.01 gr/gal (UK) |
1000 part/million (ppm) | 70.08 gr/gal (UK) |
Cách chuyển đổi phần/triệu (ppm) sang hạt/gallon (Anh)
1 part/million (ppm) = 0.070077 gr/gal (UK)
1 gr/gal (UK) = 14.27 part/million (ppm)
Ví dụ
Convert 15 part/million (ppm) to gr/gal (UK):
15 part/million (ppm) = 15 × 0.070077 gr/gal (UK) = 1.05 gr/gal (UK)