Chuyển đổi miligram/lít sang pound/triệu gallon (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi miligram/lít [mg/L] sang đơn vị pound/triệu gallon (Anh) [(UK)]
miligram/lít
Định nghĩa:
pound/triệu gallon (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi miligram/lít sang pound/triệu gallon (Anh)
miligram/lít [mg/L] | pound/triệu gallon (Anh) [(UK)] |
---|---|
0.01 mg/L | 0.1002 (UK) |
0.10 mg/L | 1.00 (UK) |
1 mg/L | 10.02 (UK) |
2 mg/L | 20.04 (UK) |
3 mg/L | 30.07 (UK) |
5 mg/L | 50.11 (UK) |
10 mg/L | 100.22 (UK) |
20 mg/L | 200.45 (UK) |
50 mg/L | 501.12 (UK) |
100 mg/L | 1002 (UK) |
1000 mg/L | 10022 (UK) |
Cách chuyển đổi miligram/lít sang pound/triệu gallon (Anh)
1 mg/L = 10.02 (UK)
1 (UK) = 0.099776 mg/L
Ví dụ
Convert 15 mg/L to (UK):
15 mg/L = 15 × 10.02 (UK) = 150.34 (UK)