Chuyển đổi gram/lít sang pound/triệu gallon (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram/lít [g/L] sang đơn vị pound/triệu gallon (Anh) [(UK)]
gram/lít
Định nghĩa:
pound/triệu gallon (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gram/lít sang pound/triệu gallon (Anh)
gram/lít [g/L] | pound/triệu gallon (Anh) [(UK)] |
---|---|
0.01 g/L | 100.22 (UK) |
0.10 g/L | 1002 (UK) |
1 g/L | 10022 (UK) |
2 g/L | 20045 (UK) |
3 g/L | 30067 (UK) |
5 g/L | 50112 (UK) |
10 g/L | 100224 (UK) |
20 g/L | 200448 (UK) |
50 g/L | 501121 (UK) |
100 g/L | 1002241 (UK) |
1000 g/L | 10022413 (UK) |
Cách chuyển đổi gram/lít sang pound/triệu gallon (Anh)
1 g/L = 10022 (UK)
1 (UK) = 0.000100 g/L
Ví dụ
Convert 15 g/L to (UK):
15 g/L = 15 × 10022 (UK) = 150336 (UK)