Chuyển đổi gram/lít sang hạt/gallon (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram/lít [g/L] sang đơn vị hạt/gallon (Anh) [gr/gal (UK)]
gram/lít
Định nghĩa:
hạt/gallon (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gram/lít sang hạt/gallon (Anh)
gram/lít [g/L] | hạt/gallon (Anh) [gr/gal (UK)] |
---|---|
0.01 g/L | 0.7016 gr/gal (UK) |
0.10 g/L | 7.02 gr/gal (UK) |
1 g/L | 70.16 gr/gal (UK) |
2 g/L | 140.31 gr/gal (UK) |
3 g/L | 210.47 gr/gal (UK) |
5 g/L | 350.78 gr/gal (UK) |
10 g/L | 701.57 gr/gal (UK) |
20 g/L | 1403 gr/gal (UK) |
50 g/L | 3508 gr/gal (UK) |
100 g/L | 7016 gr/gal (UK) |
1000 g/L | 70157 gr/gal (UK) |
Cách chuyển đổi gram/lít sang hạt/gallon (Anh)
1 g/L = 70.16 gr/gal (UK)
1 gr/gal (UK) = 0.014254 g/L
Ví dụ
Convert 15 g/L to gr/gal (UK):
15 g/L = 15 × 70.16 gr/gal (UK) = 1052 gr/gal (UK)