Chuyển đổi gram/lít sang hạt/gallon (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram/lít [g/L] sang đơn vị hạt/gallon (Mỹ) [gr/gal (US)]
gram/lít
Định nghĩa:
hạt/gallon (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gram/lít sang hạt/gallon (Mỹ)
| gram/lít [g/L] | hạt/gallon (Mỹ) [gr/gal (US)] |
|---|---|
| 0.01 g/L | 0.5842 gr/gal (US) |
| 0.10 g/L | 5.84 gr/gal (US) |
| 1 g/L | 58.42 gr/gal (US) |
| 2 g/L | 116.84 gr/gal (US) |
| 3 g/L | 175.25 gr/gal (US) |
| 5 g/L | 292.09 gr/gal (US) |
| 10 g/L | 584.18 gr/gal (US) |
| 20 g/L | 1168 gr/gal (US) |
| 50 g/L | 2921 gr/gal (US) |
| 100 g/L | 5842 gr/gal (US) |
| 1000 g/L | 58418 gr/gal (US) |
Cách chuyển đổi gram/lít sang hạt/gallon (Mỹ)
1 g/L = 58.42 gr/gal (US)
1 gr/gal (US) = 0.017118 g/L
Ví dụ
Convert 15 g/L to gr/gal (US):
15 g/L = 15 × 58.42 gr/gal (US) = 876.27 gr/gal (US)