Chuyển đổi franklin sang faraday (dựa trên carbon 12)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi franklin [Fr] sang đơn vị faraday (dựa trên carbon 12) [12)]
franklin
Định nghĩa:
faraday (dựa trên carbon 12)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi franklin sang faraday (dựa trên carbon 12)
| franklin [Fr] | faraday (dựa trên carbon 12) [12)] |
|---|---|
| 0.01 Fr | 0.000000 12) |
| 0.10 Fr | 0.000000 12) |
| 1 Fr | 0.000000 12) |
| 2 Fr | 0.000000 12) |
| 3 Fr | 0.000000 12) |
| 5 Fr | 0.000000 12) |
| 10 Fr | 0.000000 12) |
| 20 Fr | 0.000000 12) |
| 50 Fr | 0.000000 12) |
| 100 Fr | 0.000000 12) |
| 1000 Fr | 0.000000 12) |
Cách chuyển đổi franklin sang faraday (dựa trên carbon 12)
1 Fr = 0.000000 12)
1 12) = 289255679459966 Fr
Ví dụ
Convert 15 Fr to 12):
15 Fr = 15 × 0.000000 12) = 0.000000 12)