Chuyển đổi franklin sang Điện tích nguyên tố
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi franklin [Fr] sang đơn vị Điện tích nguyên tố [e]
franklin
Định nghĩa:
Điện tích nguyên tố
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi franklin sang Điện tích nguyên tố
| franklin [Fr] | Điện tích nguyên tố [e] |
|---|---|
| 0.01 Fr | 20819424 e |
| 0.10 Fr | 208194242 e |
| 1 Fr | 2081942423 e |
| 2 Fr | 4163884845 e |
| 3 Fr | 6245827268 e |
| 5 Fr | 10409712113 e |
| 10 Fr | 20819424227 e |
| 20 Fr | 41638848454 e |
| 50 Fr | 104097121134 e |
| 100 Fr | 208194242268 e |
| 1000 Fr | 2081942422679 e |
Cách chuyển đổi franklin sang Điện tích nguyên tố
1 Fr = 2081942423 e
1 e = 0.000000 Fr
Ví dụ
Convert 15 Fr to e:
15 Fr = 15 × 2081942423 e = 31229136340 e