Chuyển đổi franklin sang abcoulomb
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi franklin [Fr] sang đơn vị abcoulomb [abC]
franklin
Định nghĩa:
abcoulomb
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi franklin sang abcoulomb
franklin [Fr] | abcoulomb [abC] |
---|---|
0.01 Fr | 0.000000 abC |
0.10 Fr | 0.000000 abC |
1 Fr | 0.000000 abC |
2 Fr | 0.000000 abC |
3 Fr | 0.000000 abC |
5 Fr | 0.000000 abC |
10 Fr | 0.000000 abC |
20 Fr | 0.000000 abC |
50 Fr | 0.000000 abC |
100 Fr | 0.000000 abC |
1000 Fr | 0.000000 abC |
Cách chuyển đổi franklin sang abcoulomb
1 Fr = 0.000000 abC
1 abC = 29979245800 Fr
Ví dụ
Convert 15 Fr to abC:
15 Fr = 15 × 0.000000 abC = 0.000000 abC