Chuyển đổi Điện tích nguyên tố sang millicoulomb
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Điện tích nguyên tố [e] sang đơn vị millicoulomb [mC]
Điện tích nguyên tố
Định nghĩa:
millicoulomb
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Điện tích nguyên tố sang millicoulomb
Điện tích nguyên tố [e] | millicoulomb [mC] |
---|---|
0.01 e | 0.000000 mC |
0.10 e | 0.000000 mC |
1 e | 0.000000 mC |
2 e | 0.000000 mC |
3 e | 0.000000 mC |
5 e | 0.000000 mC |
10 e | 0.000000 mC |
20 e | 0.000000 mC |
50 e | 0.000000 mC |
100 e | 0.000000 mC |
1000 e | 0.000000 mC |
Cách chuyển đổi Điện tích nguyên tố sang millicoulomb
1 e = 0.000000 mC
1 mC = 6241506363094028 e
Ví dụ
Convert 15 e to mC:
15 e = 15 × 0.000000 mC = 0.000000 mC