Chuyển đổi Điện tích nguyên tố sang EMU của điện tích
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Điện tích nguyên tố [e] sang đơn vị EMU của điện tích [EMU of charge]
Điện tích nguyên tố
Định nghĩa:
EMU của điện tích
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Điện tích nguyên tố sang EMU của điện tích
Điện tích nguyên tố [e] | EMU của điện tích [EMU of charge] |
---|---|
0.01 e | 0.000000 EMU of charge |
0.10 e | 0.000000 EMU of charge |
1 e | 0.000000 EMU of charge |
2 e | 0.000000 EMU of charge |
3 e | 0.000000 EMU of charge |
5 e | 0.000000 EMU of charge |
10 e | 0.000000 EMU of charge |
20 e | 0.000000 EMU of charge |
50 e | 0.000000 EMU of charge |
100 e | 0.000000 EMU of charge |
1000 e | 0.000000 EMU of charge |
Cách chuyển đổi Điện tích nguyên tố sang EMU của điện tích
1 e = 0.000000 EMU of charge
1 EMU of charge = 62415063630940282880 e
Ví dụ
Convert 15 e to EMU of charge:
15 e = 15 × 0.000000 EMU of charge = 0.000000 EMU of charge