Chuyển đổi Điện tích nguyên tố sang ESU của điện tích
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Điện tích nguyên tố [e] sang đơn vị ESU của điện tích [ESU of charge]
Điện tích nguyên tố
Định nghĩa:
ESU của điện tích
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Điện tích nguyên tố sang ESU của điện tích
| Điện tích nguyên tố [e] | ESU của điện tích [ESU of charge] |
|---|---|
| 0.01 e | 0.000000 ESU of charge |
| 0.10 e | 0.000000 ESU of charge |
| 1 e | 0.000000 ESU of charge |
| 2 e | 0.000000 ESU of charge |
| 3 e | 0.000000 ESU of charge |
| 5 e | 0.000000 ESU of charge |
| 10 e | 0.000000 ESU of charge |
| 20 e | 0.000000 ESU of charge |
| 50 e | 0.000000 ESU of charge |
| 100 e | 0.000000 ESU of charge |
| 1000 e | 0.000000 ESU of charge |
Cách chuyển đổi Điện tích nguyên tố sang ESU của điện tích
1 e = 0.000000 ESU of charge
1 ESU of charge = 2081942423 e
Ví dụ
Convert 15 e to ESU of charge:
15 e = 15 × 0.000000 ESU of charge = 0.000000 ESU of charge