Chuyển đổi Điện tích nguyên tố sang kilocoulomb
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Điện tích nguyên tố [e] sang đơn vị kilocoulomb [kC]
Điện tích nguyên tố
Định nghĩa:
kilocoulomb
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Điện tích nguyên tố sang kilocoulomb
Điện tích nguyên tố [e] | kilocoulomb [kC] |
---|---|
0.01 e | 0.000000 kC |
0.10 e | 0.000000 kC |
1 e | 0.000000 kC |
2 e | 0.000000 kC |
3 e | 0.000000 kC |
5 e | 0.000000 kC |
10 e | 0.000000 kC |
20 e | 0.000000 kC |
50 e | 0.000000 kC |
100 e | 0.000000 kC |
1000 e | 0.000000 kC |
Cách chuyển đổi Điện tích nguyên tố sang kilocoulomb
1 e = 0.000000 kC
1 kC = 6241506363094027206656 e
Ví dụ
Convert 15 e to kC:
15 e = 15 × 0.000000 kC = 0.000000 kC