Chuyển đổi ampere-phút sang millicoulomb

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ampere-phút [A*min] sang đơn vị millicoulomb [mC]
ampere-phút [A*min]
millicoulomb [mC]

ampere-phút

Định nghĩa:

millicoulomb

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ampere-phút sang millicoulomb

ampere-phút [A*min] millicoulomb [mC]
0.01 A*min 600.00 mC
0.10 A*min 6000 mC
1 A*min 60000 mC
2 A*min 120000 mC
3 A*min 180000 mC
5 A*min 300000 mC
10 A*min 600000 mC
20 A*min 1200000 mC
50 A*min 3000000 mC
100 A*min 6000000 mC
1000 A*min 60000000 mC

Cách chuyển đổi ampere-phút sang millicoulomb

1 A*min = 60000 mC

1 mC = 0.000017 A*min

Ví dụ

Convert 15 A*min to mC:
15 A*min = 15 × 60000 mC = 900000 mC

Chuyển đổi đơn vị Phí phổ biến