Chuyển đổi ampere-phút sang faraday (dựa trên carbon 12)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ampere-phút [A*min] sang đơn vị faraday (dựa trên carbon 12) [12)]
ampere-phút
Định nghĩa:
faraday (dựa trên carbon 12)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ampere-phút sang faraday (dựa trên carbon 12)
ampere-phút [A*min] | faraday (dựa trên carbon 12) [12)] |
---|---|
0.01 A*min | 0.000006 12) |
0.10 A*min | 0.000062 12) |
1 A*min | 0.000622 12) |
2 A*min | 0.001244 12) |
3 A*min | 0.001866 12) |
5 A*min | 0.003109 12) |
10 A*min | 0.006219 12) |
20 A*min | 0.0124 12) |
50 A*min | 0.0311 12) |
100 A*min | 0.0622 12) |
1000 A*min | 0.6219 12) |
Cách chuyển đổi ampere-phút sang faraday (dựa trên carbon 12)
1 A*min = 0.000622 12)
1 12) = 1608 A*min
Ví dụ
Convert 15 A*min to 12):
15 A*min = 15 × 0.000622 12) = 0.009328 12)