Chuyển đổi ampere-phút sang kilocoulomb

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ampere-phút [A*min] sang đơn vị kilocoulomb [kC]
ampere-phút [A*min]
kilocoulomb [kC]

ampere-phút

Định nghĩa:

kilocoulomb

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ampere-phút sang kilocoulomb

ampere-phút [A*min] kilocoulomb [kC]
0.01 A*min 0.000600 kC
0.10 A*min 0.006000 kC
1 A*min 0.0600 kC
2 A*min 0.1200 kC
3 A*min 0.1800 kC
5 A*min 0.3000 kC
10 A*min 0.6000 kC
20 A*min 1.20 kC
50 A*min 3.00 kC
100 A*min 6.00 kC
1000 A*min 60.00 kC

Cách chuyển đổi ampere-phút sang kilocoulomb

1 A*min = 0.060000 kC

1 kC = 16.67 A*min

Ví dụ

Convert 15 A*min to kC:
15 A*min = 15 × 0.060000 kC = 0.900000 kC

Chuyển đổi đơn vị Phí phổ biến