Chuyển đổi abcoulomb sang faraday (dựa trên carbon 12)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi abcoulomb [abC] sang đơn vị faraday (dựa trên carbon 12) [12)]
abcoulomb [abC]
faraday (dựa trên carbon 12) [12)]

abcoulomb

Định nghĩa:

faraday (dựa trên carbon 12)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi abcoulomb sang faraday (dựa trên carbon 12)

abcoulomb [abC] faraday (dựa trên carbon 12) [12)]
0.01 abC 0.000001 12)
0.10 abC 0.000010 12)
1 abC 0.000104 12)
2 abC 0.000207 12)
3 abC 0.000311 12)
5 abC 0.000518 12)
10 abC 0.001036 12)
20 abC 0.002073 12)
50 abC 0.005182 12)
100 abC 0.0104 12)
1000 abC 0.1036 12)

Cách chuyển đổi abcoulomb sang faraday (dựa trên carbon 12)

1 abC = 0.000104 12)

1 12) = 9649 abC

Ví dụ

Convert 15 abC to 12):
15 abC = 15 × 0.000104 12) = 0.001555 12)

Chuyển đổi đơn vị Phí phổ biến