Chuyển đổi abcoulomb sang ampere-giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi abcoulomb [abC] sang đơn vị ampere-giờ [A*h]
abcoulomb
Định nghĩa:
ampere-giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi abcoulomb sang ampere-giờ
| abcoulomb [abC] | ampere-giờ [A*h] |
|---|---|
| 0.01 abC | 0.000028 A*h |
| 0.10 abC | 0.000278 A*h |
| 1 abC | 0.002778 A*h |
| 2 abC | 0.005556 A*h |
| 3 abC | 0.008333 A*h |
| 5 abC | 0.0139 A*h |
| 10 abC | 0.0278 A*h |
| 20 abC | 0.0556 A*h |
| 50 abC | 0.1389 A*h |
| 100 abC | 0.2778 A*h |
| 1000 abC | 2.78 A*h |
Cách chuyển đổi abcoulomb sang ampere-giờ
1 abC = 0.002778 A*h
1 A*h = 360.00 abC
Ví dụ
Convert 15 abC to A*h:
15 abC = 15 × 0.002778 A*h = 0.041667 A*h