Chuyển đổi abcoulomb sang Điện tích nguyên tố
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi abcoulomb [abC] sang đơn vị Điện tích nguyên tố [e]
abcoulomb
Định nghĩa:
Điện tích nguyên tố
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi abcoulomb sang Điện tích nguyên tố
| abcoulomb [abC] | Điện tích nguyên tố [e] |
|---|---|
| 0.01 abC | 624150636309402880 e |
| 0.10 abC | 6241506363094028288 e |
| 1 abC | 62415063630940282880 e |
| 2 abC | 124830127261880565760 e |
| 3 abC | 187245190892820856832 e |
| 5 abC | 312075318154701438976 e |
| 10 abC | 624150636309402877952 e |
| 20 abC | 1248301272618805755904 e |
| 50 abC | 3120753181547014127616 e |
| 100 abC | 6241506363094028255232 e |
| 1000 abC | 62415063630940280455168 e |
Cách chuyển đổi abcoulomb sang Điện tích nguyên tố
1 abC = 62415063630940282880 e
1 e = 0.000000 abC
Ví dụ
Convert 15 abC to e:
15 abC = 15 × 62415063630940282880 e = 936225954464104185856 e