Chuyển đổi abcoulomb sang ESU của điện tích

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi abcoulomb [abC] sang đơn vị ESU của điện tích [ESU of charge]
abcoulomb [abC]
ESU của điện tích [ESU of charge]

abcoulomb

Định nghĩa:

ESU của điện tích

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi abcoulomb sang ESU của điện tích

abcoulomb [abC] ESU của điện tích [ESU of charge]
0.01 abC 299792458 ESU of charge
0.10 abC 2997924580 ESU of charge
1 abC 29979245800 ESU of charge
2 abC 59958491600 ESU of charge
3 abC 89937737400 ESU of charge
5 abC 149896229000 ESU of charge
10 abC 299792458000 ESU of charge
20 abC 599584916000 ESU of charge
50 abC 1498962290000 ESU of charge
100 abC 2997924580000 ESU of charge
1000 abC 29979245799996 ESU of charge

Cách chuyển đổi abcoulomb sang ESU của điện tích

1 abC = 29979245800 ESU of charge

1 ESU of charge = 0.000000 abC

Ví dụ

Convert 15 abC to ESU of charge:
15 abC = 15 × 29979245800 ESU of charge = 449688687000 ESU of charge

Chuyển đổi đơn vị Phí phổ biến