Chuyển đổi varas conuqueras vuông sang thanh vuông (khảo sát Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi varas conuqueras vuông [cuad] sang đơn vị thanh vuông (khảo sát Mỹ) [survey)]
varas conuqueras vuông
Định nghĩa:
thanh vuông (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi varas conuqueras vuông sang thanh vuông (khảo sát Mỹ)
| varas conuqueras vuông [cuad] | thanh vuông (khảo sát Mỹ) [survey)] |
|---|---|
| 0.01 cuad | 0.002486 survey) |
| 0.10 cuad | 0.0249 survey) |
| 1 cuad | 0.2486 survey) |
| 2 cuad | 0.4973 survey) |
| 3 cuad | 0.7459 survey) |
| 5 cuad | 1.24 survey) |
| 10 cuad | 2.49 survey) |
| 20 cuad | 4.97 survey) |
| 50 cuad | 12.43 survey) |
| 100 cuad | 24.86 survey) |
| 1000 cuad | 248.63 survey) |
Cách chuyển đổi varas conuqueras vuông sang thanh vuông (khảo sát Mỹ)
1 cuad = 0.248632 survey)
1 survey) = 4.02 cuad
Ví dụ
Convert 15 cuad to survey):
15 cuad = 15 × 0.248632 survey) = 3.73 survey)