Chuyển đổi varas conuqueras vuông sang héc-ta

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi varas conuqueras vuông [cuad] sang đơn vị héc-ta [ha]
varas conuqueras vuông [cuad]
héc-ta [ha]

varas conuqueras vuông

Định nghĩa:

héc-ta

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi varas conuqueras vuông sang héc-ta

varas conuqueras vuông [cuad] héc-ta [ha]
0.01 cuad 0.000006 ha
0.10 cuad 0.000063 ha
1 cuad 0.000629 ha
2 cuad 0.001258 ha
3 cuad 0.001887 ha
5 cuad 0.003144 ha
10 cuad 0.006289 ha
20 cuad 0.0126 ha
50 cuad 0.0314 ha
100 cuad 0.0629 ha
1000 cuad 0.6289 ha

Cách chuyển đổi varas conuqueras vuông sang héc-ta

1 cuad = 0.000629 ha

1 ha = 1590 cuad

Ví dụ

Convert 15 cuad to ha:
15 cuad = 15 × 0.000629 ha = 0.009433 ha

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến

Chuyển đổi varas conuqueras vuông sang các đơn vị Khu vực khác