Chuyển đổi varas conuqueras vuông sang feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi varas conuqueras vuông [cuad] sang đơn vị feet vuông [ft^2]
varas conuqueras vuông [cuad]
feet vuông [ft^2]

varas conuqueras vuông

Định nghĩa:

feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi varas conuqueras vuông sang feet vuông

varas conuqueras vuông [cuad] feet vuông [ft^2]
0.01 cuad 0.6769 ft^2
0.10 cuad 6.77 ft^2
1 cuad 67.69 ft^2
2 cuad 135.38 ft^2
3 cuad 203.07 ft^2
5 cuad 338.45 ft^2
10 cuad 676.90 ft^2
20 cuad 1354 ft^2
50 cuad 3385 ft^2
100 cuad 6769 ft^2
1000 cuad 67690 ft^2

Cách chuyển đổi varas conuqueras vuông sang feet vuông

1 cuad = 67.69 ft^2

1 ft^2 = 0.014773 cuad

Ví dụ

Convert 15 cuad to ft^2:
15 cuad = 15 × 67.69 ft^2 = 1015 ft^2

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến

Chuyển đổi varas conuqueras vuông sang các đơn vị Khu vực khác