Chuyển đổi thanh vuông (khảo sát Mỹ) sang hectomét vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thanh vuông (khảo sát Mỹ) [survey)] sang đơn vị hectomét vuông [hm^2]
thanh vuông (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
hectomét vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thanh vuông (khảo sát Mỹ) sang hectomét vuông
| thanh vuông (khảo sát Mỹ) [survey)] | hectomét vuông [hm^2] |
|---|---|
| 0.01 survey) | 0.000025 hm^2 |
| 0.10 survey) | 0.000253 hm^2 |
| 1 survey) | 0.002529 hm^2 |
| 2 survey) | 0.005059 hm^2 |
| 3 survey) | 0.007588 hm^2 |
| 5 survey) | 0.0126 hm^2 |
| 10 survey) | 0.0253 hm^2 |
| 20 survey) | 0.0506 hm^2 |
| 50 survey) | 0.1265 hm^2 |
| 100 survey) | 0.2529 hm^2 |
| 1000 survey) | 2.53 hm^2 |
Cách chuyển đổi thanh vuông (khảo sát Mỹ) sang hectomét vuông
1 survey) = 0.002529 hm^2
1 hm^2 = 395.37 survey)
Ví dụ
Convert 15 survey) to hm^2:
15 survey) = 15 × 0.002529 hm^2 = 0.037939 hm^2