Chuyển đổi thanh vuông (khảo sát Mỹ) sang feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thanh vuông (khảo sát Mỹ) [survey)] sang đơn vị feet vuông [ft^2]
thanh vuông (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thanh vuông (khảo sát Mỹ) sang feet vuông
| thanh vuông (khảo sát Mỹ) [survey)] | feet vuông [ft^2] |
|---|---|
| 0.01 survey) | 2.72 ft^2 |
| 0.10 survey) | 27.23 ft^2 |
| 1 survey) | 272.25 ft^2 |
| 2 survey) | 544.50 ft^2 |
| 3 survey) | 816.75 ft^2 |
| 5 survey) | 1361 ft^2 |
| 10 survey) | 2723 ft^2 |
| 20 survey) | 5445 ft^2 |
| 50 survey) | 13613 ft^2 |
| 100 survey) | 27225 ft^2 |
| 1000 survey) | 272251 ft^2 |
Cách chuyển đổi thanh vuông (khảo sát Mỹ) sang feet vuông
1 survey) = 272.25 ft^2
1 ft^2 = 0.003673 survey)
Ví dụ
Convert 15 survey) to ft^2:
15 survey) = 15 × 272.25 ft^2 = 4084 ft^2