Chuyển đổi thanh vuông (khảo sát Mỹ) sang cuerda

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thanh vuông (khảo sát Mỹ) [survey)] sang đơn vị cuerda [cuerda]
thanh vuông (khảo sát Mỹ) [survey)]
cuerda [cuerda]

thanh vuông (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

cuerda

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thanh vuông (khảo sát Mỹ) sang cuerda

thanh vuông (khảo sát Mỹ) [survey)] cuerda [cuerda]
0.01 survey) 0.000064 cuerda
0.10 survey) 0.000644 cuerda
1 survey) 0.006435 cuerda
2 survey) 0.0129 cuerda
3 survey) 0.0193 cuerda
5 survey) 0.0322 cuerda
10 survey) 0.0644 cuerda
20 survey) 0.1287 cuerda
50 survey) 0.3218 cuerda
100 survey) 0.6435 cuerda
1000 survey) 6.44 cuerda

Cách chuyển đổi thanh vuông (khảo sát Mỹ) sang cuerda

1 survey) = 0.006435 cuerda

1 cuerda = 155.39 survey)

Ví dụ

Convert 15 survey) to cuerda:
15 survey) = 15 × 0.006435 cuerda = 0.096528 cuerda

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến

Chuyển đổi thanh vuông (khảo sát Mỹ) sang các đơn vị Khu vực khác