Chuyển đổi thanh vuông (khảo sát Mỹ) sang centimét vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thanh vuông (khảo sát Mỹ) [survey)] sang đơn vị centimét vuông [cm^2]
thanh vuông (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
centimét vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thanh vuông (khảo sát Mỹ) sang centimét vuông
| thanh vuông (khảo sát Mỹ) [survey)] | centimét vuông [cm^2] |
|---|---|
| 0.01 survey) | 2529 cm^2 |
| 0.10 survey) | 25293 cm^2 |
| 1 survey) | 252930 cm^2 |
| 2 survey) | 505859 cm^2 |
| 3 survey) | 758789 cm^2 |
| 5 survey) | 1264648 cm^2 |
| 10 survey) | 2529295 cm^2 |
| 20 survey) | 5058591 cm^2 |
| 50 survey) | 12646477 cm^2 |
| 100 survey) | 25292954 cm^2 |
| 1000 survey) | 252929538 cm^2 |
Cách chuyển đổi thanh vuông (khảo sát Mỹ) sang centimét vuông
1 survey) = 252930 cm^2
1 cm^2 = 0.000004 survey)
Ví dụ
Convert 15 survey) to cm^2:
15 survey) = 15 × 252930 cm^2 = 3793943 cm^2