Chuyển đổi acre (khảo sát Mỹ) sang dặm vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre (khảo sát Mỹ) [ac] sang đơn vị dặm vuông [mi^2]
acre (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
dặm vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi acre (khảo sát Mỹ) sang dặm vuông
| acre (khảo sát Mỹ) [ac] | dặm vuông [mi^2] |
|---|---|
| 0.01 ac | 0.000016 mi^2 |
| 0.10 ac | 0.000156 mi^2 |
| 1 ac | 0.001563 mi^2 |
| 2 ac | 0.003125 mi^2 |
| 3 ac | 0.004688 mi^2 |
| 5 ac | 0.007813 mi^2 |
| 10 ac | 0.0156 mi^2 |
| 20 ac | 0.0313 mi^2 |
| 50 ac | 0.0781 mi^2 |
| 100 ac | 0.1563 mi^2 |
| 1000 ac | 1.56 mi^2 |
Cách chuyển đổi acre (khảo sát Mỹ) sang dặm vuông
1 ac = 0.001563 mi^2
1 mi^2 = 640.00 ac
Ví dụ
Convert 15 ac to mi^2:
15 ac = 15 × 0.001563 mi^2 = 0.023438 mi^2