Chuyển đổi acre sang hectomét vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre [ac] sang đơn vị hectomét vuông [hm^2]
acre
Định nghĩa:
hectomét vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi acre sang hectomét vuông
| acre [ac] | hectomét vuông [hm^2] |
|---|---|
| 0.01 ac | 0.004047 hm^2 |
| 0.10 ac | 0.0405 hm^2 |
| 1 ac | 0.4047 hm^2 |
| 2 ac | 0.8094 hm^2 |
| 3 ac | 1.21 hm^2 |
| 5 ac | 2.02 hm^2 |
| 10 ac | 4.05 hm^2 |
| 20 ac | 8.09 hm^2 |
| 50 ac | 20.23 hm^2 |
| 100 ac | 40.47 hm^2 |
| 1000 ac | 404.69 hm^2 |
Cách chuyển đổi acre sang hectomét vuông
1 ac = 0.404686 hm^2
1 hm^2 = 2.47 ac
Ví dụ
Convert 15 ac to hm^2:
15 ac = 15 × 0.404686 hm^2 = 6.07 hm^2