Chuyển đổi acre sang dekamét vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre [ac] sang đơn vị dekamét vuông [dam^2]
acre
Định nghĩa:
dekamét vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi acre sang dekamét vuông
| acre [ac] | dekamét vuông [dam^2] |
|---|---|
| 0.01 ac | 0.4047 dam^2 |
| 0.10 ac | 4.05 dam^2 |
| 1 ac | 40.47 dam^2 |
| 2 ac | 80.94 dam^2 |
| 3 ac | 121.41 dam^2 |
| 5 ac | 202.34 dam^2 |
| 10 ac | 404.69 dam^2 |
| 20 ac | 809.37 dam^2 |
| 50 ac | 2023 dam^2 |
| 100 ac | 4047 dam^2 |
| 1000 ac | 40469 dam^2 |
Cách chuyển đổi acre sang dekamét vuông
1 ac = 40.47 dam^2
1 dam^2 = 0.024711 ac
Ví dụ
Convert 15 ac to dam^2:
15 ac = 15 × 40.47 dam^2 = 607.03 dam^2