Chuyển đổi dấu sang lục phân nghĩa

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dấu [sign] sang đơn vị lục phân nghĩa [sextant]
dấu [sign]
lục phân nghĩa [sextant]

dấu

Định nghĩa:

lục phân nghĩa

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dấu sang lục phân nghĩa

dấu [sign] lục phân nghĩa [sextant]
0.01 sign 0.005000 sextant
0.10 sign 0.0500 sextant
1 sign 0.5000 sextant
2 sign 1.00 sextant
3 sign 1.50 sextant
5 sign 2.50 sextant
10 sign 5.00 sextant
20 sign 10.00 sextant
50 sign 25.00 sextant
100 sign 50.00 sextant
1000 sign 500.00 sextant

Cách chuyển đổi dấu sang lục phân nghĩa

1 sign = 0.500000 sextant

1 sextant = 2.00 sign

Ví dụ

Convert 15 sign to sextant:
15 sign = 15 × 0.500000 sextant = 7.50 sextant

Chuyển đổi đơn vị Góc phổ biến