Chuyển đổi dấu sang grad

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dấu [sign] sang đơn vị grad [^g]
dấu [sign]
grad [^g]

dấu

Định nghĩa:

grad

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dấu sang grad

dấu [sign] grad [^g]
0.01 sign 0.3333 ^g
0.10 sign 3.33 ^g
1 sign 33.33 ^g
2 sign 66.67 ^g
3 sign 100.00 ^g
5 sign 166.67 ^g
10 sign 333.33 ^g
20 sign 666.67 ^g
50 sign 1667 ^g
100 sign 3333 ^g
1000 sign 33333 ^g

Cách chuyển đổi dấu sang grad

1 sign = 33.33 ^g

1 ^g = 0.030000 sign

Ví dụ

Convert 15 sign to ^g:
15 sign = 15 × 33.33 ^g = 500.00 ^g

Chuyển đổi đơn vị Góc phổ biến