Chuyển đổi Khối lượng neutron sang scruple (dược sĩ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Khối lượng neutron [Neutron mass] sang đơn vị scruple (dược sĩ) [s.ap]
Khối lượng neutron
Định nghĩa:
scruple (dược sĩ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Khối lượng neutron sang scruple (dược sĩ)
| Khối lượng neutron [Neutron mass] | scruple (dược sĩ) [s.ap] |
|---|---|
| 0.01 Neutron mass | 0.000000 s.ap |
| 0.10 Neutron mass | 0.000000 s.ap |
| 1 Neutron mass | 0.000000 s.ap |
| 2 Neutron mass | 0.000000 s.ap |
| 3 Neutron mass | 0.000000 s.ap |
| 5 Neutron mass | 0.000000 s.ap |
| 10 Neutron mass | 0.000000 s.ap |
| 20 Neutron mass | 0.000000 s.ap |
| 50 Neutron mass | 0.000000 s.ap |
| 100 Neutron mass | 0.000000 s.ap |
| 1000 Neutron mass | 0.000000 s.ap |
Cách chuyển đổi Khối lượng neutron sang scruple (dược sĩ)
1 Neutron mass = 0.000000 s.ap
1 s.ap = 773751310951404246401024 Neutron mass
Ví dụ
Convert 15 Neutron mass to s.ap:
15 Neutron mass = 15 × 0.000000 s.ap = 0.000000 s.ap