Chuyển đổi Khối lượng neutron sang Đơn vị khối lượng nguyên tử
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Khối lượng neutron [Neutron mass] sang đơn vị Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]
Khối lượng neutron
Định nghĩa:
Đơn vị khối lượng nguyên tử
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Khối lượng neutron sang Đơn vị khối lượng nguyên tử
| Khối lượng neutron [Neutron mass] | Đơn vị khối lượng nguyên tử [u] |
|---|---|
| 0.01 Neutron mass | 0.0101 u |
| 0.10 Neutron mass | 0.1009 u |
| 1 Neutron mass | 1.01 u |
| 2 Neutron mass | 2.02 u |
| 3 Neutron mass | 3.03 u |
| 5 Neutron mass | 5.04 u |
| 10 Neutron mass | 10.09 u |
| 20 Neutron mass | 20.17 u |
| 50 Neutron mass | 50.43 u |
| 100 Neutron mass | 100.87 u |
| 1000 Neutron mass | 1009 u |
Cách chuyển đổi Khối lượng neutron sang Đơn vị khối lượng nguyên tử
1 Neutron mass = 1.01 u
1 u = 0.991410 Neutron mass
Ví dụ
Convert 15 Neutron mass to u:
15 Neutron mass = 15 × 1.01 u = 15.13 u