Chuyển đổi Khối lượng neutron sang Khối lượng proton
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Khối lượng neutron [Neutron mass] sang đơn vị Khối lượng proton [Proton mass]
Khối lượng neutron
Định nghĩa:
Khối lượng proton
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Khối lượng neutron sang Khối lượng proton
| Khối lượng neutron [Neutron mass] | Khối lượng proton [Proton mass] |
|---|---|
| 0.01 Neutron mass | 0.0100 Proton mass |
| 0.10 Neutron mass | 0.1001 Proton mass |
| 1 Neutron mass | 1.00 Proton mass |
| 2 Neutron mass | 2.00 Proton mass |
| 3 Neutron mass | 3.00 Proton mass |
| 5 Neutron mass | 5.01 Proton mass |
| 10 Neutron mass | 10.01 Proton mass |
| 20 Neutron mass | 20.03 Proton mass |
| 50 Neutron mass | 50.07 Proton mass |
| 100 Neutron mass | 100.14 Proton mass |
| 1000 Neutron mass | 1001 Proton mass |
Cách chuyển đổi Khối lượng neutron sang Khối lượng proton
1 Neutron mass = 1.00 Proton mass
1 Proton mass = 0.998624 Neutron mass
Ví dụ
Convert 15 Neutron mass to Proton mass:
15 Neutron mass = 15 × 1.00 Proton mass = 15.02 Proton mass