Chuyển đổi gigagram sang tấn (ngắn)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigagram [Gg] sang đơn vị tấn (ngắn) [ton (US)]
gigagram
Định nghĩa:
tấn (ngắn)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigagram sang tấn (ngắn)
| gigagram [Gg] | tấn (ngắn) [ton (US)] |
|---|---|
| 0.01 Gg | 11.02 ton (US) |
| 0.10 Gg | 110.23 ton (US) |
| 1 Gg | 1102 ton (US) |
| 2 Gg | 2205 ton (US) |
| 3 Gg | 3307 ton (US) |
| 5 Gg | 5512 ton (US) |
| 10 Gg | 11023 ton (US) |
| 20 Gg | 22046 ton (US) |
| 50 Gg | 55116 ton (US) |
| 100 Gg | 110231 ton (US) |
| 1000 Gg | 1102311 ton (US) |
Cách chuyển đổi gigagram sang tấn (ngắn)
1 Gg = 1102 ton (US)
1 ton (US) = 0.000907 Gg
Ví dụ
Convert 15 Gg to ton (US):
15 Gg = 15 × 1102 ton (US) = 16535 ton (US)