Chuyển đổi gigagram sang scruple (dược sĩ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigagram [Gg] sang đơn vị scruple (dược sĩ) [s.ap]
gigagram [Gg]
scruple (dược sĩ) [s.ap]

gigagram

Định nghĩa:

scruple (dược sĩ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigagram sang scruple (dược sĩ)

gigagram [Gg] scruple (dược sĩ) [s.ap]
0.01 Gg 7716179 s.ap
0.10 Gg 77161792 s.ap
1 Gg 771617918 s.ap
2 Gg 1543235835 s.ap
3 Gg 2314853753 s.ap
5 Gg 3858089588 s.ap
10 Gg 7716179176 s.ap
20 Gg 15432358353 s.ap
50 Gg 38580895882 s.ap
100 Gg 77161791765 s.ap
1000 Gg 771617917647 s.ap

Cách chuyển đổi gigagram sang scruple (dược sĩ)

1 Gg = 771617918 s.ap

1 s.ap = 0.000000 Gg

Ví dụ

Convert 15 Gg to s.ap:
15 Gg = 15 × 771617918 s.ap = 11574268765 s.ap

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi gigagram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác