Chuyển đổi gigagram sang tấn (dài)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigagram [Gg] sang đơn vị tấn (dài) [ton (UK)]
gigagram [Gg]
tấn (dài) [ton (UK)]

gigagram

Định nghĩa:

tấn (dài)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigagram sang tấn (dài)

gigagram [Gg] tấn (dài) [ton (UK)]
0.01 Gg 9.84 ton (UK)
0.10 Gg 98.42 ton (UK)
1 Gg 984.21 ton (UK)
2 Gg 1968 ton (UK)
3 Gg 2953 ton (UK)
5 Gg 4921 ton (UK)
10 Gg 9842 ton (UK)
20 Gg 19684 ton (UK)
50 Gg 49210 ton (UK)
100 Gg 98421 ton (UK)
1000 Gg 984207 ton (UK)

Cách chuyển đổi gigagram sang tấn (dài)

1 Gg = 984.21 ton (UK)

1 ton (UK) = 0.001016 Gg

Ví dụ

Convert 15 Gg to ton (UK):
15 Gg = 15 × 984.21 ton (UK) = 14763 ton (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi gigagram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác