Chuyển đổi exagram sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi exagram [Eg] sang đơn vị mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
exagram [Eg]
mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

exagram

Định nghĩa:

mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi exagram sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

exagram [Eg] mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 Eg 29411764705882 Greek)
0.10 Eg 294117647058824 Greek)
1 Eg 2941176470588235 Greek)
2 Eg 5882352941176470 Greek)
3 Eg 8823529411764705 Greek)
5 Eg 14705882352941176 Greek)
10 Eg 29411764705882352 Greek)
20 Eg 58823529411764704 Greek)
50 Eg 147058823529411744 Greek)
100 Eg 294117647058823488 Greek)
1000 Eg 2941176470588234752 Greek)

Cách chuyển đổi exagram sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 Eg = 2941176470588235 Greek)

1 Greek) = 0.000000 Eg

Ví dụ

Convert 15 Eg to Greek):
15 Eg = 15 × 2941176470588235 Greek) = 44117647058823528 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi exagram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác