Chuyển đổi exagram sang Đơn vị khối lượng nguyên tử

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi exagram [Eg] sang đơn vị Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]
exagram [Eg]
Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]

exagram

Định nghĩa:

Đơn vị khối lượng nguyên tử

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi exagram sang Đơn vị khối lượng nguyên tử

exagram [Eg] Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]
0.01 Eg 6022136651675160115776741361161861070848 u
0.10 Eg 60221366516751596322064135153101911883776 u
1 Eg 602213665167515963220641351531019118837760 u
2 Eg 1204427330335031926441282703062038237675520 u
3 Eg 1806640995502547812290671599256790175318016 u
5 Eg 3011068325837579893474459212991362775384064 u
10 Eg 6022136651675159786948918425982725550768128 u
20 Eg 12044273303350319573897836851965451101536256 u
50 Eg 30110683258375796458864513559153077955592192 u
100 Eg 60221366516751592917729027118306155911184384 u
1000 Eg 602213665167515948984330899749145957497831424 u

Cách chuyển đổi exagram sang Đơn vị khối lượng nguyên tử

1 Eg = 602213665167515963220641351531019118837760 u

1 u = 0.000000 Eg

Ví dụ

Convert 15 Eg to u:
15 Eg = 15 × 602213665167515963220641351531019118837760 u = 9033204977512739680423377638974088326152192 u

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi exagram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác