Chuyển đổi nghìn feet vuông (tấm 1/2 inch) sang feet khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nghìn feet vuông (tấm 1/2 inch) [panels)] sang đơn vị feet khối [ft^3]
nghìn feet vuông (tấm 1/2 inch)
Định nghĩa:
feet khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nghìn feet vuông (tấm 1/2 inch) sang feet khối
nghìn feet vuông (tấm 1/2 inch) [panels)] | feet khối [ft^3] |
---|---|
0.01 panels) | 0.4167 ft^3 |
0.10 panels) | 4.17 ft^3 |
1 panels) | 41.67 ft^3 |
2 panels) | 83.33 ft^3 |
3 panels) | 125.00 ft^3 |
5 panels) | 208.33 ft^3 |
10 panels) | 416.67 ft^3 |
20 panels) | 833.33 ft^3 |
50 panels) | 2083 ft^3 |
100 panels) | 4167 ft^3 |
1000 panels) | 41667 ft^3 |
Cách chuyển đổi nghìn feet vuông (tấm 1/2 inch) sang feet khối
1 panels) = 41.67 ft^3
1 ft^3 = 0.024000 panels)
Ví dụ
Convert 15 panels) to ft^3:
15 panels) = 15 × 41.67 ft^3 = 625.00 ft^3