Chuyển đổi terastokes sang feet vuông/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terastokes [TSt] sang đơn vị feet vuông/giây [ft^2/s]
terastokes [TSt]
feet vuông/giây [ft^2/s]

terastokes

Định nghĩa:

feet vuông/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terastokes sang feet vuông/giây

terastokes [TSt] feet vuông/giây [ft^2/s]
0.01 TSt 10763910 ft^2/s
0.10 TSt 107639104 ft^2/s
1 TSt 1076391042 ft^2/s
2 TSt 2152782083 ft^2/s
3 TSt 3229173125 ft^2/s
5 TSt 5381955208 ft^2/s
10 TSt 10763910417 ft^2/s
20 TSt 21527820833 ft^2/s
50 TSt 53819552084 ft^2/s
100 TSt 107639104167 ft^2/s
1000 TSt 1076391041671 ft^2/s

Cách chuyển đổi terastokes sang feet vuông/giây

1 TSt = 1076391042 ft^2/s

1 ft^2/s = 0.000000 TSt

Ví dụ

Convert 15 TSt to ft^2/s:
15 TSt = 15 × 1076391042 ft^2/s = 16145865625 ft^2/s

Chuyển đổi đơn vị Độ nhớt - Động học phổ biến