Chuyển đổi terastokes sang feet vuông/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terastokes [TSt] sang đơn vị feet vuông/giờ [ft^2/h]
terastokes [TSt]
feet vuông/giờ [ft^2/h]

terastokes

Định nghĩa:

feet vuông/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terastokes sang feet vuông/giờ

terastokes [TSt] feet vuông/giờ [ft^2/h]
0.01 TSt 38750077500 ft^2/h
0.10 TSt 387500775002 ft^2/h
1 TSt 3875007750016 ft^2/h
2 TSt 7750015500031 ft^2/h
3 TSt 11625023250046 ft^2/h
5 TSt 19375038750078 ft^2/h
10 TSt 38750077500155 ft^2/h
20 TSt 77500155000310 ft^2/h
50 TSt 193750387500775 ft^2/h
100 TSt 387500775001550 ft^2/h
1000 TSt 3875007750015500 ft^2/h

Cách chuyển đổi terastokes sang feet vuông/giờ

1 TSt = 3875007750016 ft^2/h

1 ft^2/h = 0.000000 TSt

Ví dụ

Convert 15 TSt to ft^2/h:
15 TSt = 15 × 3875007750016 ft^2/h = 58125116250232 ft^2/h

Chuyển đổi đơn vị Độ nhớt - Động học phổ biến